• [ きせい ]

    n

    sự đã làm xong/sự đã xong
    既製の洋服を買う: mua bộ âu phục vừa được may xong

    Tin học

    [ きせい ]

    có sẵn/làm sẵn [ready-made (a-no)/off the shelf]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X