• [ きせいふく ]

    n

    quấn áo may sẵn
    áo quần may sẵn/đồ may sẵn/trang phục may sẵn
    私は既製服しか買わない: tôi chỉ mua quần áo may sẵn
    既製服ファッション: thời trang quần áo may sẵn
    安物の既製服屋: quần áo may sẵn giá rẻ
    既製服産業: ngành công nghiệp trang phục may sẵn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X