• 日一日と

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ ひいちにちと ]

    n

    ngày lại ngày
    日一日と未来がやって来る :Tương lai ngày một đến gần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X