• [ にっこうよく ]

    n

    sự tắm nắng
    お昼休みは日比谷公園で日光浴。寒くなる前にお日様いっぱい浴びておこう! :Tôi thích đi tắm nắng ở công viên Hibiya vào lúc nghỉ trưa. Tôi sẽ dạo chơi cho đến khi trời bắt đầu lạnh.
    私は庭で日光浴をして午前中を過ごした :Suốt buổi sáng tôi tắm nắng ở trong vườn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X