• [ にっかん ]

    n

    nhật san/sự phát hành theo ngày
    彼は、すでに競争の激しい市場で全国日刊紙を新たに創刊した。 :Anh ấy đã cho phát hành nhật san mới tại thị trường đang cạnh tranh khốc liệt
    新聞販売員は、その日刊新聞の新しい値段を示した :Người bán báo đã đưa ra giá mới cho tờ nhật san

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X