• [ にっかんしんぶん ]

    n

    báo ngày
    彼は日刊新聞で社説を書いていた :Anh ấy đã viết bài xã luận trên báo ngày
    日本にはいくつもの日刊新聞がある :Ở Nhật Bản có rất nhiều loại báo ngày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X