• Kinh tế

    [ にほんぼうえきしんこうかい ]

    tổ chức xúc tiến thương mại Nhật Bản [Japan External Trade Organization; JETRO]
    Explanation: 通産省所管の特殊法人。海外の市場調査、商品の宣伝、見本市の開催などを行うため1958年(昭和33)発足。
    'Related word': ジェトロ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X