• [ にっけい ]

    n

    Thời báo kinh tế Nhật Bản
    感染の徴候の有無について毎日経過観察が行われる :Tiến hành theo dõi trên thời báo kinh tế Nhật Bản về việc có hay không dấu hiệu truyền nhiễm
    ABC株の日経での寄りつきはどうですか? :Việc mở cửa thời báo kinh tế Nhật Bản cổ phần ABC thế nào?
    Viết tắt của : 日本経済新聞

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X