• [ にっこう ]

    n

    Hãng hàng không Nhật Bản
    _月_日航空機で~へ発つ予定だ :Máy bay hàng không Nhật Bản dự định cất cánh tới~ ngày~ tháng~
    1997年の日航機ハイジャック事件 :Vụ cướp máy bay của hãng hàng không Nhật Bản năm 1997

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X