• [ にちえい ]

    n

    Nhật-Anh
    毎日英語を勉強するよう努力する :Cố gắng học tiếng Nhật Anh hàng ngày
    ~を日英対訳で掲載する〔本などが〕 :Đăng~bằng bản đối dịch Nhật -Anh (ví dụ như sách..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X