• [ にっけい ]

    n

    Bản kê khai chi tiêu của một ngày
    日計り商い :Kê khai chi tiêu mua bán trong ngày
    日計り取引 :Giao dịch kê khai chi tiêu của một ngày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X