• [ きゅうへい ]

    adj-na

    bảo thủ/cổ xưa/cũ kỹ/không hợp thời/cổ hủ/cổ lỗ/cổ lỗ sĩ
    人は年を取るとに旧弊なる: Khi người ta già đi, họ càng bảo thủ hơn
    旧弊な頑固者: Con người ngoan cố cổ hủ
    旧弊に対する反抗: Phản kháng đối với những phong tục lạc hậu

    n

    sự bảo thủ/tính bảo thủ/chủ nghĩa bảo thủ
    自民党政治の旧弊を打破する: phá bỏ hàng rào bảo thủ trong các hoạt động chính trị của đảng tự do dân chủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X