• [ きゅうやく ]

    n

    điều ước xưa/lời hứa xưa/kinh thánh xưa
    旧約聖書の大半は言い伝えである: Phần lớn lời kinh thánh xưa là truyền thuyết
    旧約聖書のアラム語: Tiếng Xy-ri trong sách kinh thánh xưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X