• [ はやめる ]

    v1

    làm nhanh/làm gấp/thúc đẩy
    その薬物の服用の時期を早める :đẩy nhanh thời kì dùng thuốc đó
    ~との国交正常化交渉を早める :đẩy nhanh cuộc thảo luận về việc chính thức hóa quan hệ bang giao giữa hai nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X