• [ しょうしん ]

    n

    thăng tiến/thăng chức
    ~が早い: thăng tiến nhanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X