• [ あかす ]

    v5s

    làm rõ/vạch trần/tiết lộ/làm sáng tỏ
    泣き明かす: khóc suốt đêm
    彼に秘密を明かす: tiết lộ bí mật cho anh ấy
    真実を明かす: vạch trần sự thật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X