• [ あかり ]

    n

    ánh điện/ánh sáng/sự sáng sủa
    明かり取り: cửa sổ trên m
    明かりをつけなさい: bật đèn lên
    寝る前に明かりを消すのを忘れないように: đừng quên tắt điện trước khi đi ngủ
    昼の明かり: ánh sáng ban ngày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X