• [ あける ]

    v1

    mở ra/rạng sáng/hé lộ/bắt đầu
    〔人への〕恋を打ち明ける: bày tỏ tình yêu đối với ai
    1時間もすれば日が明ける: chỉ một tiếng nữa là trời rạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X