• 明らかな事実

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ あきらかなじじつ ]

    n

    Sự thực hiển nhiên
    明らかな事実を説明する: trình bày sự việc một cách rõ ràng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X