• [ あさって ]

    vs

    mốt
    bữa mốt

    n-adv, n-t

    ngày kia/hai ngày sau
    明後日は土曜日: ngày kia là thứ 7
    明後日あいたい: tôi muốn gặp vào ngày kia

    [ みょうごにち ]

    n-adv, n-t

    ngày kia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X