• [ あからさま ]

    n

    sự minh bạch
    彼が言わんとしていることの本質は非常に明白だ: Thực chất điều anh ta đang nói rất là rõ ràng:

    [ めいはく ]

    adj-na

    minh bạch

    n, uk

    sự minh bạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X