• [ めいはくなけっかん ]

    n, uk

    khuyết tật dễ thấy

    Kinh tế

    [ めいはくなけっかん ]

    khuyết tật dễ thấy/hiện tỳ [apparent vice/apparent defect]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X