• [ はえる ]

    v1

    chiếu sáng lên/dễ nhìn/thấy đẹp
    このネクタイがよく映える:Chiếc cà vạt này rất đẹp;夕日に映える富士山:Núi Phú Sĩ rực lên lúc trời chiều.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X