• [ うつる ]

    v5r

    phản chiếu
    月が池の面に映っていた。: Mặt trăng phản chiếu lên mặt ao.
    犬は水に映った自分の姿を見て吠え立てた。: Con chó sủa cái bóng của nó phản chiếu dưới nước.
    được chiếu/phát
    内のテレビは3チャンネルがよく映らない。: Tivi nhà tôi kênh 3 phát không tốt lắm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X