• 映写する

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ えいしゃする ]

    n

    chớp bóng
    chiếu xi-nê
    chiếu phim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X