• [ えいが ]

    v5r

    điện ảnh

    n

    phim
    君は1年に何回映画を見ますか。: Một năm cậu đi xem phim mấy lần?
    「源氏物語」はこれまでに何度か映画化された。: Truyền thuyết về Genji cho đến nay đã nhiều lần được chuyển thành phim.
    映画俳優: Diễn viên điện ảnh

    n

    phim ảnh

    n

    xi-nê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X