-
[ えいがかい ]
n
giới điện ảnh/lĩnh vực điện ảnh/lĩnh vực phim trường
- テレビ界から映画界に進出した人は多い: có rất nhiều người chuyển từ lĩnh vực truyền hình sang hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh
- 私は映画界の仕事がしたい: tôi rất thích làm một công việc liên quan đến điện ảnh
- 彼がフランス映画界の巨匠であることは、皆が認めるところだ : ông ấy được mọi người công nhận là nhân vật
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ