-
[ えいがかん ]
n
rạp chiếu phim/rạp/rạp chiếu bóng/trung tâm chiếu phim/rạp hát
- 1930年代末のこの町には、映画館が20カ所ほどあった: cuối những năm 1930, thị trấn này đã có tới 20 rạp chiếu phim
- 映画館でいい映画をやっているよ: có nhiều bộ phim hay được trình chiếu tại rạp chiếu phim
- 映画館で映画を見る: xem phim ở rạp
- この映画は映画館に見に行くだけの価値がある: bộ phim này rất đáng để đi xem ở rạp h
nhà hát
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ