• [ きのう ]

    n-adv, n-t

    ngày hôm qua
    昨日の朝彼は東京を立った。: Buổi sáng hôm qua, anh ta đã rời Tokyo.
    昨日渋谷で夏子に会った。: Hôm qua tôi gặp Natsuko ở Shibuya.
    bữa qua
    bữa hôm trước

    [ さくじつ ]

    n-adv, n-t

    hôm qua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X