• [ ひるやすみ ]

    n-adv, n-t

    nghỉ trưa
    「あなたの会社、昼休みはどのくらいあるの?」「50分だけよ」: "Ở công ty của anh, giờ nghỉ trưa dài bao lâu?" "Chỉ có 50 phút thôi"

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X