• [ ときどき ]

    adv

    lắm khi
    đôi khi
    có lúc/thỉnh thoảng
    誰だった時々失敗するさ: ai rồi cũng có lúc thất bại
    時々彼と会う機会がある: thỉnh thoảng có dịp gặp anh ấy

    n

    từng thời kỳ/từng mùa
    時々の草花: hoa lá từng mùa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X