• [ ときおり ]

    n-adv

    có lúc/thỉnh thoảng
    学校生活について、子どもよりも熱心な親を時折見掛ける。 :Đôi lúc bố mẹ quan tâm tới các sinh hoạt ở trường học còn hơn cả con cái họ (quan tâm tới)
    芸術と人生が時折交差する神秘的な場所 :Điểm bí hiểm khi nghệ thuật và cuộc sống giao thoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X