• [ じそく ]

    n

    tốc độ tính theo giờ
    時速100キロメートル以上: hơn 100 km/giờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X