• [ じかん ]

    n

    giờ

    n, n-adv

    giờ đồng hồ
    一日は二十四時間です: một ngày có 24 giờ

    n, n-adv

    giờ giấc

    n, n-adv

    thì giờ

    n, n-adv

    thời buổi

    n, n-adv

    thời điểm
    汽車の時間に間に会わなかった: đã bị nhỡ tàu

    n, n-adv

    thời gian
    この仕事は時間がかかる: công việc này mất thời gian

    n, n-adv

    thời giờ

    n, n-adv

    tiếng đồng hồ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X