• [ じげん ]

    n

    thời hạn
    時限ばくだん: bom hẹn giờ
    thời gian lên lớp (dùng tiếp đuôi)
    第一時限: buổi học đầu tiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X