• [ ふきゅう ]

    / PHỔ CẬP /

    n

    sự phổ cập
    phổ cập

    Kinh tế

    [ ふきゅう ]

    mở rộng/phổ cập [dissemination, spread (broad consumer acceptance)]
    Category: Tài chính [財政]
    Explanation: Được sự chấp nhận rộng rãi của người tiêu dùng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X