• [ ふきゅうりつ ]

    n

    tỷ lệ phổ cập

    Kinh tế

    [ ふきゅうりつ ]

    sự thâm nhập thị trường [penetration (ADV)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X