• [ あつい ]

    adj

    nực
    nóng nực
    nóng
    今ごろの天気にしては異常に暑い :So với thời tiết hàng năm thì bây giờ nóng khác thường.
    摂氏_度に及ぶ気温で焼けつくほど暑い :Với nhiệt độ nóng như thế này thì cháy da mất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X