• [ あつさ ]

    n

    sự nóng bức/oi bức/nóng bức
    夏の暑さが過ぎるのが待ち遠しいよ。/この夏の暑さから一刻も早く逃れたい。 :Tôi chẳng chờ đợi cái nóng quá của mùa hè đâu. /Với cái nóng của mùa hè này, tôi chỉ muốn trốn khỏi đây thôi.
    問題は暑さではなくて、湿度なんだ。 :Vấn đề không phải ở độ nóng mà là nhiệt độ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X