• [ あたたかい ]

    n

    êm ấm
    đầm ấm

    adj

    nóng/nồng hậu/ấm áp
    その国は年間を通じて暖かい: quốc gia đó nóng quanh năm
    気持ち良く暖かい : tình cảm nồng hậu
    東京はここより暖かい。おいしいレストランもたくさんあるしね: Tokyo ấm áp hơn ở đây. Có rất nhiều nhà hàng ngon
    暖かい手袋 : đôi găng tay ấm áp
    今年の冬は暖かい。: Mùa đông năm nay trời ấm

    adj

    ôn hoà
    (人)を暖かいまなざしで見る : nhìn vào ai với ánh mắt (thân thiện) ôn hoà
    暖かいそよ風: cơn gió lành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X