• [ あんさつ ]

    n

    sự ám sát
    暗殺を実行する: tiến hành một vụ ám sát
    起こり得る暗殺から(人)を守るための手段: biện pháp bảo vệ ai khỏi một vụ ám sát
    (国)の大統領暗殺を企てる: âm mưu ám sát tổng thống
    暗殺を成し遂げる: hoàn thành một vụ ám sát
    女王は王の暗殺後、国を統治した: hoàng hậu điều hành đất nước sau khi ám sát đức vua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X