• [ あんきする ]

    vs

    ghi nhớ/học thuộc lòng
    詩を暗記するのは非常に難しく感じる: tôi thấy học thuộc một bài thơ rất khó
    「単語はどうやって覚えましたか」「ただもう反復学習です。丸暗記に棒暗記でした」: "làm sao anh nhớ được những từ này?"--"chỉ là nhắc đi nhắc lại thôi. Học thuộc lòng và học thuộc lòng"
    生徒たちに機械的な暗記をするように指示する: hướng dẫn học sinh nhớ một cá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X