• 暗証番号

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Tin học

    [ あんしょうばんごう ]

    số mật khẩu [PIN/password number]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X