• [ あんぷ ]

    n

    sự học thuộc nhạc/sự nhớ âm nhạc/trí nhớ
    暗譜で~を演奏する: trình diễn theo trí nhớ
    暗譜で弾く: đánh đàn theo trí nhớ
    ~でピアノを弾く: chơi piano theo trí nhớ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X