• [ あんもく ]

    adj-no

    trầm mặc/lặng lẽ/yên lặng/im lặng/ngầm/ngụ ý/không nói ra
    暗黙のうちに同意する : ngầm đồng ý
    その協定は暗黙のものだったが、それでも双方によって守られた : giao ước đó tuy chỉ được thỏa thuận ngầm, nhưng cả hai bên đều tuân thủ nó
    そう。それが不文律なのよ。暗黙のルール。:Đúng. Đó là luật bất thành văn. Quy tắc thỏa thuận ngầm

    n

    trầm mặc/lặng lẽ/yên lặng/im lặng/ngầm/ngụ ý/không nói ra
    暗黙に指定する :Ngụ ý muốn nói
    タイプは~によって暗黙に定義される : kiểu ngụ ý bởi ~

    Tin học

    [ あんもく ]

    ẩn [implicit (a-no)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X