• [ くらし ]

    n

    cuộc sống/việc sinh sống/sinh kế
    豊かな暮らしをしている: sống cuộc sống sung túc
    暮らしが立たない: cuộc sống khó khăn
    漁業で暮らしを立てる: kiếm sống bằng nghề đánh cá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X