• [ あばれる ]

    v1

    nổi giận/nổi xung/làm ầm ĩ lên
    酔って暴れる: say rượu rồi làm ầm ĩ lên
    若い時は大いに暴れたものだ: khi còn trẻ tôi rất hay nóng giận
    馬は恐怖のあまり狂ったように暴れる: con ngựa lồng lên vì sợ hãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X