• [ ぼうぎゃく ]

    v1

    bạo nghịch

    adj-na

    bạo ngược
    暴虐な行為 :Hành động bạo ngược
    暴虐な力 :Sức mạnh bạo ngược

    n

    sự bạo ngược
    地域全体でテロによる暴虐をなくす :Triệt tiêu toàn bộ sự bạo ngược do khủng bố trên toàn bộ khu vực.
    こうしたたぐいの暴虐行為を経験する :Trải qua những hành động bạo ngược kiểu như thế này.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X