• [ ばくろ ]

    vs

    dầm mưa dãi nắng
    bị vạch trần/bị phơi bày
    自分の無知が暴露する: sự không hiểu biết của mình bị phơi bày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X