• [ ぼうとう ]

    n

    sự bùng nổ/sự tăng đột ngột
    資産の暴騰という危険な動きをたきつける :Thổi bùng cuộc đọ sức nguy hiểm về lạm phát tài sản.
    ~に暴騰価格を支払う :Trả giá cao ngất cho_

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X